Có 1 kết quả:
捏一把冷汗 niē yī bǎ lěng hàn ㄋㄧㄝ ㄧ ㄅㄚˇ ㄌㄥˇ ㄏㄢˋ
niē yī bǎ lěng hàn ㄋㄧㄝ ㄧ ㄅㄚˇ ㄌㄥˇ ㄏㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to break out into a cold sweat (idiom)
Bình luận 0
niē yī bǎ lěng hàn ㄋㄧㄝ ㄧ ㄅㄚˇ ㄌㄥˇ ㄏㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0